Có 2 kết quả:
土头土脑 tǔ tóu tǔ nǎo ㄊㄨˇ ㄊㄡˊ ㄊㄨˇ ㄋㄠˇ • 土頭土腦 tǔ tóu tǔ nǎo ㄊㄨˇ ㄊㄡˊ ㄊㄨˇ ㄋㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rustic
(2) uncouth
(3) unsophisticated
(2) uncouth
(3) unsophisticated
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rustic
(2) uncouth
(3) unsophisticated
(2) uncouth
(3) unsophisticated
Bình luận 0