Có 2 kết quả:

土头土脑 tǔ tóu tǔ nǎo ㄊㄨˇ ㄊㄡˊ ㄊㄨˇ ㄋㄠˇ土頭土腦 tǔ tóu tǔ nǎo ㄊㄨˇ ㄊㄡˊ ㄊㄨˇ ㄋㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) rustic
(2) uncouth
(3) unsophisticated

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) rustic
(2) uncouth
(3) unsophisticated

Bình luận 0